In mô hình giải phẫu học
Ứng dụng: Tạo mô hình 3D từ dữ liệu chụp CT, MRI của bệnh nhân.
Lợi ích: Hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch phẫu thuật, đào tạo y khoa, và giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng của mình.
In các bộ phận cấy ghép cá nhân hóa
Ứng dụng: Tạo ra các bộ phận giả như xương sọ, khớp hông, hàm, răng… theo đúng kích thước và hình dạng giải phẫu của từng bệnh nhân.
Lợi ích: Tăng độ chính xác, giảm nguy cơ đào thải, rút ngắn thời gian phẫu thuật.
In dụng cụ y tế tùy chỉnh
Ứng dụng: In các dụng cụ phẫu thuật chuyên biệt hoặc khó đặt mua.
Lợi ích: Giảm chi phí sản xuất, tùy chỉnh theo yêu cầu phẫu thuật.
In mô và cơ quan sinh học (Bioprinting)
Ứng dụng: In các mô sinh học, da nhân tạo, hoặc thậm chí nội tạng bằng cách sử dụng “mực sinh học” chứa tế bào sống.
Lợi ích: Tiềm năng lớn trong cấy ghép nội tạng, thử nghiệm thuốc mà không cần thử nghiệm trên người.
In thuốc
Ứng dụng: In viên thuốc có cấu trúc phân tầng giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất.
Lợi ích: Cá nhân hóa liều lượng thuốc, tăng hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ.
Phục hình nha khoa và chỉnh nha
Ứng dụng: In răng giả, hàm giả, khay niềng trong suốt (như Invisalign).
Lợi ích: Chính xác, thẩm mỹ cao, sản xuất nhanh chóng.