CÁC SẢN PHẨM

WIIBOOX TWO

Tốc độ in: 20 – 180 mm/giây

Công nghệ: FDM

Kích thước in: 26x26x30 cm

Độ chính xác: 0.06 – 0.5 mm

Vật liệu in: PLA/ABS/TPU

Đầu phun: Một đầu phun

Cảnh báo đứt nhựa: Có

Chi tiết kỹ thuật

WIIBOOX COMPANY 2

Tốc độ in: 20 – 180 mm/giây

Công nghệ: FDM

Kích thước in: 27x28x30 cm

Độ chính xác: 0.05 – 0.5 mm

Vật liệu in: PLA/ABS/PVA/TPU

Đầu phun: Hai đầu phun

Cảnh báo đứt nhựa: Có

Chi tiết kỹ thuật

WIIBOOX W200

Tốc độ in: 20 – 200 mm/giây

Công nghệ: FDM

Kích thước in: 20x20x20 cm

Độ chính xác: 0.01 – 0.5 mm

Vật liệu in: PLA/TPU, ABS, Copper PLA, Wood, Carbon Fiber, vv…

Đầu phun: Một đầu phun

Cảnh báo đứt nhựa: Có

Chi tiết kỹ thuật

WIIBOOX COMPANY PRO 300

Tốc độ in: 20 – 180 mm/giây

Công nghệ: FDM

Kích thước in: 30x30x30 cm

Độ chính xác: 0.06 – 0.5 mm

Vật liệu in: PLA/ABS/PVA/TPU

Đầu phun: Hai đầu phun

Cảnh báo đứt nhựa: Có

Chi tiết kỹ thuật

Máy in 3D SLA Wiiboox 3DSL-360Hi

Kích thước in: 360x360x300mm (Có thể điều chỉnh chiều cao)

Công nghệ: SLA

Khả năng in: Tối đa 260g/giờ

Độ chính xác: 0.1 mm, 0.1%xL (L>100mm)

Tốc độ quét tối đa: 10m/giây

Vật liệu in: Nhựa trắng, Nhựa dẻo, Nhựa trong, v.v…

Chi tiết kỹ thuật

Máy in 3D SLA Wiiboox 3DSL-450Hi

Kích thước in: 450x450x330mm (Có thể điều chỉnh chiều cao)

Công nghệ: SLA

Khả năng in: Tối đa 320g/giờ

Độ chính xác: 0.1 mm, 0.1%xL (L>100mm)

Tốc độ quét tối đa: 10m/giây

Vật liệu in: Nhựa trắng, Nhựa dẻo, Nhựa trong, v.v…

Chi tiết kỹ thuật

Máy in 3D SLA Wiiboox 3DSL-600Hi

Kích thước in: 600x600x400mm (Có thể điều chỉnh chiều cao)

Công nghệ: SLA

Khả năng in: Tối đa 400g/giờ

Độ chính xác: 0.1 mm, 0.1%xL (L>100mm)

Tốc độ quét tối đa: 10m/giây

Vật liệu in: Nhựa trắng, Nhựa dẻo, Nhựa trong, v.v…

Chi tiết kỹ thuật

WIIBOOX LIGHT 130

Kích thước in: 130x70x180mm

Công nghệ: LCD

Tốc độ in: 5-7 giây/Layer (0.05mm)

Độ dày layer: 0.025/0.05/0.1/0.15mm

Vật liệu in: Nhựa UV thường, Nhựa dẻo, Nhựa đúc, v.v…

Chi tiết kỹ thuật

WIIBOOX LIGHT 215

Kích thước in: 215x135x200mm

Công nghệ: LCD

Tốc độ in: 10-20 mmH/giờ

Độ dày layer: 0.025,0.05,0.1mm

Vật liệu in: Nhựa tiêu chuẩn, Nhựa đúc, Nhựa dẻo và các loại nhựa khác.

Chi tiết kỹ thuật